1. Tính năng, đặc điểm của vòi phun nhựa chống tắc nghẽn – KH series
- Phun kiểu hình nón.
- Thiết kế Unibody cho phép lắp đặt an toàn và dễ dàng , và lõi hình chữ X giảm thiểu tắc nghẽn đến mức tối thiểu.
- Thân máy một mảnh với lõi có thể tháo rời để dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Áp suất làm việc khuyến nghị: 2,0 kgf / cm²
- Dung sai lưu lượng: ± 10% @ 2.0 ± 0.1 kgf / cm²
- Dung sai góc: ± 10 ° @ 2.0 ± 0.1 kgf / cm²
- Các ứng dụng:
– Vệ sinh: Gas, khí thải, bụi, thiết bị làm sạch, làm sạch bể, v.v.
– Làm mát: Gas, bể chứa, máy móc, kim loại, mái, vv
– Phân tán: Làm ẩm, hóa chất, chữa cháy, khử bụi, sục khí, khử bọt, xử lý nước thải.
2. Thông số kỹ thuật của vòi phun nhựa chống tắc nghẽn – KH series
Vòi có góc phun từ 50° đến 95°, thông số chi tiết như bảng bên dưới
Spray angle | Capacity code | Thread size | Capacity at pressure | ||||||||||
1/8″ | 1/4″ | 3/8″ | 0,7 kgf / cm² | 1,0 kgf / cm² | 1,5 kgf / cm² | 2,0 kgf / cm² | 4,0 kgf / cm² | 6.0 kgf / cm² | 8,0 kgf / cm² | 10,0 kgf / cm² | 15,0 kgf / cm² | ||
50° | 10 | V | V | 0.59 | 0.71 | 0.87 | 1.00 | 1.41 | 1.73 | 2.00 | 2.24 | 2.74 | |
15 | V | V | 0.89 | 1.06 | 1.30 | 1.50 | 2.12 | 2.60 | 3.00 | 3.35 | 4.11 | ||
20 | V | V | 1.18 | 1.41 | 1.73 | 2.00 | 2.83 | 3.46 | 4.00 | 4.47 | 5.48 | ||
25 | V | V | 1.48 | 1.77 | 2.17 | 2.50 | 3.54 | 4.33 | 5.00 | 5.59 | 6.85 | ||
30 | V | V | 1.77 | 2.12 | 2.60 | 3.00 | 4.24 | 5.20 | 6.00 | 6.71 | 8.22 | ||
35 | V | V | 2.07 | 2.47 | 3.03 | 3.50 | 4.95 | 6.06 | 7.00 | 7.83 | 9.59 | ||
≀ | 40 | V | V | 2.37 | 2.83 | 3.46 | 4.00 | 5.68 | 6.93 | 8.00 | 8.94 | 10.95 | |
50 | V | V | 2.96 | 3.54 | 4.33 | 5.00 | 7.07 | 8.66 | 10.00 | 11.18 | 13.69 | ||
60 | V | V | 3.55 | 4.24 | 5.20 | 6.00 | 8.49 | 10.39 | 12.00 | 13.42 | 16.43 | ||
70 | V | V | 4.14 | 4.95 | 6.06 | 7.00 | 9.90 | 12.12 | 14.00 | 15.65 | 19.17 | ||
80 | V | V | 4.73 | 5.66 | 6.93 | 8.00 | 11.31 | 13.86 | 16.00 | 17.89 | 21.91 | ||
100 | V | 5.92 | 7.07 | 8.66 | 10.00 | 14.14 | 17.32 | 20.00 | 22.36 | 27.39 | |||
120 | V | 7.10 | 8.49 | 10.39 | 12.00 | 16.97 | 20.78 | 24.00 | 26.83 | 32.86 | |||
95° | 140 | V | 8.28 | 9.90 | 12.12 | 14.00 | 19.80 | 24.25 | 28.00 | 31.30 | 38.34 |
* Áp suất tiêu chuẩn: Cột có chữ màu đỏ
3. Kích thước và vật liệu vòi phun nhựa chống tắc nghẽn – KH series
- Vật liệu: làm bằng vật liệu nhựa PP
- Kích thước: có các loại vòi phun 1/8”, 1/4”, 3/8” với kích thước như bảng bên dưới
Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ và Thương mại Anh Minh cung cấp các loại vòi phun chính hãng, xuất xứ Đài Loan, ứng dụng cho các ngành công nghiệp.